请输入您要查询的越南语单词:
单词
đánh chớp nhoáng
释义
đánh chớp nhoáng
奔袭 <向距离较远的敌人迅速进军, 攻其不备。>
闪电战 ; 闪击站 ; 闪电战。<利用大量快速部队和新式武器突然发动猛烈的进攻, 企图迅速取得战争胜利的一种作战方法。>
闪击 <集中兵力突然袭击。>
随便看
đồng hoá
đồng hoá dân tộc
đồng huyệt
đồng hàng
đồng hành
đồng hào
đồng hào bằng bạc
đồ nghèo
đồng hương
đồng hương hội
đồ nghề
đồng học
đồng hồ
đồng hồ bàn
đồng hồ bách phân
đồng hồ báo giờ
đồng hồ báo thức
đồng hồ bấm giây
đồng hồ bấm giờ
đồng hồ bỏ túi
đồng hồ cát
đồng hồ cột
đồng hồ dạ quang
đồng hồ dầu
đồng hồ dầu ép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 20:27:21