请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảm động
释义
cảm động
打动 <使人感动。>
những lời nói này đã làm anh ấy cảm động.
这一番话打动了他的心。 顶戴 <感激。>
动; 枨触 <感动。>
vở kịch này làm cho người xem rất cảm động.
这出戏演得很动人。 动人; 感人 <感动人。>
动心 <思想、感情发生波动。>
感触 <跟外界事物接触而引起思想情绪。>
感动 <思想感情受外界事物的影响而激动, 引起同情或向慕。>
慨然 <感慨地。>
随便看
hiện tượng biến âm
hiện tượng giả tạo
hiện tượng hạn hán
hiện tượng học
hiện tượng kỳ lạ
hiện tượng kỳ quặc
hiện tượng lạ
hiện tượng mao dẫn
hiện tượng nguy hiểm
hiện tượng nóng lạnh
hiện tượng thay đổi trong không trung
hiện tượng thiên văn
hiện tượng thuỷ triều lên xuống
hiện tại
hiện vật
hiện đại
hiện đại hoá
hiện ảnh
hiệp
hiệp biện
Hiệp chủng quốc Hoa Kỳ
hiệp hội
hiệp hội nông dân
hiệp hội nông nghiệp
hiệp khách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 14:30:03