请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảm động
释义
cảm động
打动 <使人感动。>
những lời nói này đã làm anh ấy cảm động.
这一番话打动了他的心。 顶戴 <感激。>
动; 枨触 <感动。>
vở kịch này làm cho người xem rất cảm động.
这出戏演得很动人。 动人; 感人 <感动人。>
动心 <思想、感情发生波动。>
感触 <跟外界事物接触而引起思想情绪。>
感动 <思想感情受外界事物的影响而激动, 引起同情或向慕。>
慨然 <感慨地。>
随便看
người lo liệu việc nhà
người làm
người làm binh biến
người làm bài thi hộ
người làm chứng
người làm công quả
người làm công tháng
người làm hoa giả
người làm mai
người làm mưa làm gió
người làm mướn
người làm phước
người làm quan
người làm ruộng
người làm thuê
người làm tạp dịch
người làm việc hiếu hỉ
người làm việc vặt
người làm vườn
người làng
người lành nghề
người lái chính
người lái đò
người lãnh đạo
người lãnh đạo trực tiếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 3:51:52