请输入您要查询的越南语单词:
单词
nguỵ đạo
释义
nguỵ đạo
旁门左道 <左道旁门:指不正派的宗教派别, 也借用在学术上。>
随便看
thanh cao
thanh chéo
lắng nghe
lắng sạch
lắng tai
lắng trong
lắng xuống
lắng đọng
lắp
lắp ba lắp bắp
lắp bắp
lắp ghép
lắp khuôn
lắp lại
lắp máy
lắp ráp
lắp ráp hoàn chỉnh
lắp ráp máy
lắp thêm
lắp đặt
lắp đặt thiết bị
lắt
lắt chắt
lắt la lắt lẻo
lắt lay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 5:44:21