请输入您要查询的越南语单词:
单词
tam tai bát nạn
释义
tam tai bát nạn
三灾八难 <佛教指水灾、火灾、风灾为大三灾; 刀兵、饥馑、疫疠为小三灾。八难指影响见佛求道的八种障碍如作恶多端、安逸享受、盲哑残疾、自恃聪明才智等。>
随便看
xe chở nước
xe chở phân
xe chở tù
xe chữa cháy
xe con
xe cán
xe cán đường
xe cáp
xe có lọng che
xe có mui kín
xe cút kít
xe cút-kít
xe cơ quan
xe cần trục
xe cầu trục
xe cẩu
xe cộ
xe cộ qua lại
xe cứu hoả
xe cứu thương
xe diêu
xe du lịch
xe díp
xe dò đường
xe dịch trạm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 10:02:09