请输入您要查询的越南语单词:
单词
thông thái
释义
thông thái
奥搏 <知识丰富。>
饱学 <学识丰富。>
博洽 <学识广博。>
nhà bác học; nhà thông thái
博学之士。
博学 <学问丰富。>
宏赡 <(学识等)丰富。>
渊博; 博雅 <(学识)深而且广。>
随便看
vỏ trầu
vỏ vẹt
vỏ xó
vỏ xú
vỏ đao
quả lăn
quả lười ươi
quả lắc
quả lắc kép
quả lắc Phu-côn
quả lắc đơn
quả lắc đồng hồ
quả lồng mứt
quả lớn
quả lựu
quả mâm xôi
quả mãng cầu
quả mít
quả mơ
quả mướp
quả mẩy
quả mận
quả mận tía
quả mọng
quả mọng nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:26:03