| | | |
| | 策源地 <战争、社会运动等策动、起源的地方。> |
| | Bắc Kinh là cái nôi của phong trào vận động Ngũ Tứ |
| 北京是五四运动的策源地。 |
| | 发祥地 <原指帝王祖先兴起的地方, 现用来指民族、革命、文化等起源的地方。> |
| | vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc. |
| 黄河流域物产丰富, 山河壮丽, 是中国古代文化的发祥地。 圣地 <指具有重大历史意义和作用的地方。> |
| | Diên An là cái nôi của Cách Mạng nhân dân Trung Quốc. |
| 延安是中国人民革命的圣地。 |
| | 摇篮 <比喻幼年或青年时代的生活环境或文化、运动等的发源地。> |