请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bỗng nhiên
释义 bỗng nhiên
 顿然; 忽地 <忽然; 突然。>
 bỗng nhiên trời đổ mưa.
 忽地下起雨来。
 lúc anh ấy sắp đi, thi trời bỗng nhiên đổ mưa.
 他正要出去, 忽然下起大雨来。
 bỗng nhiên tỉnh ngộ
 顿然醒悟
 leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
 登上顶峰, 顿然觉得周围山头矮了一截。
 赫然 <形容令人惊讶或引人注目的事物突然出现。>
 một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
 一只猛虎赫然出现在观众面前。 副词
 霍地 <表示动作突然发生。>
 bỗng nhiên trốn mất
 霍地闪开
 bỗng nhiên đứng dậy.
 霍地立起身来。
 đèn pin bỗng nhiên loé sáng.
 手电筒霍然一亮。
 突兀 <突然发生, 出乎意外。>
 骤然; 乍猛的; 倏忽; 突然; 忽然; 猛然; 猛可; 霍然; 蓦然; 忽而。
 bỗng nhiên giật mình
 骤然一惊。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 4:51:38