释义 |
bỗng nhiên | | | | | | 顿然; 忽地 <忽然; 突然。> | | | bỗng nhiên trời đổ mưa. | | 忽地下起雨来。 | | | lúc anh ấy sắp đi, thi trời bỗng nhiên đổ mưa. | | 他正要出去, 忽然下起大雨来。 | | | bỗng nhiên tỉnh ngộ | | 顿然醒悟 | | | leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp | | 登上顶峰, 顿然觉得周围山头矮了一截。 | | | 赫然 <形容令人惊讶或引人注目的事物突然出现。> | | | một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả. | | 一只猛虎赫然出现在观众面前。 副词 | | | 霍地 <表示动作突然发生。> | | | bỗng nhiên trốn mất | | 霍地闪开 | | | bỗng nhiên đứng dậy. | | 霍地立起身来。 | | | đèn pin bỗng nhiên loé sáng. | | 手电筒霍然一亮。 | | | 突兀 <突然发生, 出乎意外。> | | | 骤然; 乍猛的; 倏忽; 突然; 忽然; 猛然; 猛可; 霍然; 蓦然; 忽而。 | | | bỗng nhiên giật mình | | 骤然一惊。 |
|