请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu sông ngọn nguồn
释义
đầu sông ngọn nguồn
河源江头; 天涯海角。
ở đầu sông ngọn nguồn, biết đâu mà tìm.
远在天边, 何处寻找。
随便看
hoa đỗ quyên
hoa đực
hocblen
hoe
hoe hoe
hoen
hoen ố
ho gió
ho gà
ho he
ho hen
hoi
hoi sữa
ho khan
ho lao
Hollywood
hom
Homer
hom hem
hon
Honduras
hong
hong gió
hong khô
hon hỏn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:43:52