请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu sông ngọn nguồn
释义
đầu sông ngọn nguồn
河源江头; 天涯海角。
ở đầu sông ngọn nguồn, biết đâu mà tìm.
远在天边, 何处寻找。
随便看
thiên táng
thiên tính
thiên tôn
thiên túc
thiên tư
thiên tượng
thiên tượng học
thiên tượng nghi
thiên tải nhất thì
thiên tắc
thiên tử
thiên văn
thiên văn biểu
thiên văn học
thiên văn học vô tuyến
thiên vương
thiên vương tinh
thiên về
thịnh soạn
thịnh suy
thịnh thế
thịnh thời
thịnh tình
thịnh và suy
thịnh vượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:27:48