请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái rìu
释义
cái rìu
锛; 锛子 <削平木料的工具, 刃具扁而宽, 使用时向下向里用力。>
随便看
đinh ốc bù-loong
đinh ốc chêm máy
đinh ốc hai đầu
đi nhờ
đi nhờ vả
đi nhờ xe
đi nơi khác
đi nương nhờ
đi nước ngoài
đi nằm
đi phu
đi phía sau
đi qua
đi quanh co
đi qua đi lại
đi quyên
đi quyền
đi quá
đi ra
đi ra ngoài
đi rong
đi rút
đi rước đèn
đi rửa tay
đi sai nước cờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 15:16:47