请输入您要查询的越南语单词:
单词
nắp
释义
nắp
盖; 盖儿; 盖子 <器物上部有遮蔽作用的东西。>
nắp nồi
锅盖。
nắp bình trà
茶壶盖儿。
nắp tách trà bị vỡ rồi.
茶杯盖子碎了。
帽; 帽儿 <罩或套在器物上头, 作用或形状象帽子的东西。>
nắp bút.
笔帽儿。
nắp nồi hấp.
笼屉帽儿。
随便看
tim la
tim tím
tim và mật
tim đen
tim đèn
tim đập
tim đập nhanh
tin buồn
tin chính xác
tin chắc
tin chắc thắng lợi
tin chết chóc
tin cậy
tin cậy được
tin dữ
tin giựt gân
tinh anh
tin hay
tinh binh giản chính
tinh bào
tinh bột
tinh bột lúa mì
tinh bột thực vật
tinh chất
tinh chẳng ra tinh, tướng chẳng ra tướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:59:40