请输入您要查询的越南语单词:
单词
da cóc
释义
da cóc
蛙皮。
皮皱貌。
随便看
vận rủi
vận suy
vận số
vận sự
Vận Thành
vận thâu
vận trù
vận trù học
vận tải
vận tải biển
vận tải cơ
vận tải dân dụng
vận tải mùa đông
vận tải thuỷ
vận tải tư nhân
vận tải đường biển
vận tải đường bộ
đánh vòng sau lưng
đánh võ
đánh vần
đánh vẩy
đánh vận động
đánh vật
đánh vỡ
đánh xe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:13:27