请输入您要查询的越南语单词:
单词
nắp khí quản
释义
nắp khí quản
会厌 <喉头上前部的树叶状的结构, 由会厌软骨和黏膜构成。呼吸或说话时, 会厌向上, 使喉腔开放; 咽东西时, 会厌向下, 盖住气管, 使东西不至进入气管内。>
随便看
người tra xét
người tri kỷ
người trong cuộc
người trong gia đình
người trong mộng
người trong nghề
người trong ngành
người trong sạch
người trong tộc
người trung gian
người trung liệt
người trung lương
người trung thành thẳng thắn
người truyền bá
người truyền đạt
người trái tính trái nết
người trên
người trí tuệ
người trước hy sinh, người sau tiếp bước
người trước ngã xuống, người sau kế tục
người trước ngã xuống, người sau tiến lên
người trưởng thành
người trần
người trần tục
người trẻ tuổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 1:54:55