请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiến thiết
释义
kiến thiết
建设 <(国家或集体)创立新事业或增加新设施。>
kiến thiết nền kinh tế.
经济建设。
随便看
đồng Ru-pi
đồng ruộng
đồng ruộng bát ngát
đồng ruộng mênh mông
đồng ruộng phì nhiêu
đồng Rúp
đồng rộng
đồng sinh
đồng song
đồng sàng
đồng sàng dị mộng
đồng số
đồng sức
đồng sự
đồng thanh
đồng thanh nói
đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu
đồng thau
đồng thiếp
đồng thoại
đồng thời
đồng tiến
đồng tiền
đồng tiền bản vị
đồng tiền gốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 4:43:20