请输入您要查询的越南语单词:
单词
giảm hình
释义
giảm hình
减刑 <法院根据犯人在服刑期间改恶从善的程度, 依法把原来判处的刑罚减轻。>
随便看
không căng thẳng
không cơ sở
không cương quyết
không cưỡng lại được
không cưỡng nổi
không cảm hứng
không cầm nổi lòng
không cầm quyền
không cầm được
không cần
không cần biết đúng sai
không cần biết đến
không cần thiết
không cẩn thận
không cẩu thả
không cật lực
không cố định
không danh
không dao động
không dung
không dung tha
không duyên cớ
không duyên không cớ
không dám
không dám chắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:22:15