请输入您要查询的越南语单词:
单词
giảo mồm
释义
giảo mồm
努嘴 ; 努嘴儿 <向人撅嘴示意。>
bà giảo mồm ra, bảo nó đừng nói tiếp nữa.
奶奶直努嘴, 让他别再往下说。
随便看
liếc nhìn
liếc qua liếc lại
liếc trộm
liếc xem
liếc xéo
liếm
liếm gót
liếm láp
liếm lưỡi
liến
liến khỉ
liến láu
liến thoắng
liếp
liếp tre
liếp ván
liềm
liềm cán dài
liềm ngắn
liền
liền bên
liền cành
liền cánh
liền cạnh
liền khít
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 3:35:04