请输入您要查询的越南语单词:
单词
hết thời
释义
hết thời
日暮途穷 <天黑下去了, 路走到头了, 比喻到了末日。>
书
阑珊 < 将尽; 衰落。>
随便看
hễ có việc gì
hễ là
hễ mà
hệ
hệch
hệch hạc
hệ các-bon
hệ hô hấp
hệ hằng tinh
hệ luỵ
hệ mét
hệ mẫu
hệ mặt trời
hệ Ngân Hà
hệ nhị điệp
hệ Oóc-đô
hệ phương trình
hệ péc-mi
hệ rễ
hệ so sánh
hệ sông
hệ số
hệ số an toàn
hệ số chất lượng
hệ số dẫn từ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 8:38:07