请输入您要查询的越南语单词:
单词
giả định
释义
giả định
假定; 假 <科学上的假设, 从前也叫假定。>
窥度 <暗中猜度。>
虚设 <机构、职位等形式上虽然存在, 实际上不起作用。>
随便看
khoa trường
khoa tạo hình
khoa văn thư lưu trữ
khoa vạn vật
khoa điện công
khoa đẩu
khoa đệ
khoa đỡ đẻ
kho báu
kho bạc
kho bạc nhà nước
kho chìm
kho chứa
kho chứa xương
kho của nhà trời
kho dầu
cơ binh
cơ biến
cơ bàng quang
cơ bản
cơ bản giống nhau
cơ bắp
cơ bụng
cơ chất
cơ chế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 3:46:57