请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà thờ
释义
nhà thờ
祠 <祠堂。>
教堂 <基督教徒举行宗教仪式的处所。>
礼拜堂 <基督教(新教)教徒举行宗教仪式的场所。>
寺 <伊斯兰教徒礼拜、讲经的地方。>
寺院 <佛寺的总称, 有时也指别的宗教的修道院。>
随便看
có ác ý
có án
có âm mưu
có ích
có ít
có óc xét đoán
có ý
có ý nghĩ
có ý nghĩa
có ý nghĩa gì
có ý thức
có ý thức cách mạng
có ý xấu
có ý định
có ăn
có đi có lại
có điều kiện
có điều là
có điều độ
có điện
có điện lại
có đâu trải mấy nắng mưa, bao nhiêu ách tắc ngày xưa vẫn còn
có đòng
có đại tang
có đầu có đuôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 3:40:57