请输入您要查询的越南语单词:
单词
hết mình
释义
hết mình
百倍 <形容数量多或程度深(多用于抽象事物)。>
出力 <拿出力量; 尽力。>
anh ấy tính tình thẳng thắn, làm việc lại rất hết mình.
他为人耿直, 干工作又肯出力。
随便看
làm nhơ nhuốc
làm như cũ
làm như gãi ngứa
làm như lễ bà chúa mường
làm như thế nào
làm nhạt
làm nhẹ
làm nhục
làm những chuyện vô ích
làm nát
làm nên
làm nóng
làm nô bộc
làm nũng
làm nương
làm nước giàu
làm nền
làm nổ
làm nổi bật
làm nổi bật nét chính
làm nổi giận
làm nổi lên
làm nổ tung
làm nửa ngày
làm oan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:51:02