请输入您要查询的越南语单词:
单词
hết mình
释义
hết mình
百倍 <形容数量多或程度深(多用于抽象事物)。>
出力 <拿出力量; 尽力。>
anh ấy tính tình thẳng thắn, làm việc lại rất hết mình.
他为人耿直, 干工作又肯出力。
随便看
ngoại cảng
ngoại cảnh
ngoại cỡ
ngoại diên
ngoại giao đoàn
ngoại giáo
ngoại hiệu
ngoại hoá
ngoại hạng
ngoại hối
ngoại khoa
ngoại khoá
ngoại kiều
ngoại kí sinh
ngoại lai
ngoại lệ
ngoại lực
ngoại ngạch
ngoại ngữ
ngoại nhĩ
ngoại phiên
ngoại quả bì
ngoại quốc
ngoại sử
ngoại thành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:42:23