请输入您要查询的越南语单词:
单词
hễ
释义
hễ
但凡 <凡是; 只要是。>
hễ có một tia hy vọng cũng phải nỗ lực giành lấy.
但凡有一线希望, 也要努力争取。
hễ là khách qua đường, không ai không nghỉ chân ăn quà ở đây.
但凡过路的人, 没有一个不在这儿打尖的。
方
嘦 <只要。表示充足的条件(下文常用'就'或'便'呼应)。>
随便看
hát hay múa giỏi
hát hoa tình
hát hí khúc
hát hỏng
hát khúc khải hoàn
hát khẽ
hát kiểu Nhị Nhân Chuyển
hát kiểu Nhị Nhân Đài
hát liên khúc
hát lễ
hát lời bi tráng
hát ngược giọng
hát nhịp Hà Bắc
hát nói
hát nói Hà Nam
hát phụ hoạ
hát quan họ
hát rong
hát ru con
hát sáu câu vọng cổ
hát thanh xướng
hát theo
hát theo điệu nhạc
hát thuật
hát trò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:11:26