请输入您要查询的越南语单词:
单词
hễ
释义
hễ
但凡 <凡是; 只要是。>
hễ có một tia hy vọng cũng phải nỗ lực giành lấy.
但凡有一线希望, 也要努力争取。
hễ là khách qua đường, không ai không nghỉ chân ăn quà ở đây.
但凡过路的人, 没有一个不在这儿打尖的。
方
嘦 <只要。表示充足的条件(下文常用'就'或'便'呼应)。>
随便看
dao nhỏ
dao năng liếc thời sắc
dao nĩa
dao nạo
dao pha
dao phay
dao phát
dao phạt
dao quắm
dao rựa
dao sắc
dao sắc chặt đay rối
dao thò chừng
dao thớt
dao thợ điện
dao tiện
dao tiện dập
dao tiện khoả mặt
dao tiện lò xo
dao tiện lỗ
dao tiện nhọn
dao tiện ren
dao tiện đầu tròn
dao to búa lớn
dao trâu mổ gà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 2:02:31