请输入您要查询的越南语单词:
单词
khả năng ghi nhớ
释义
khả năng ghi nhớ
记忆力 <记住事物的形象或事情的经过的能力。>
脑筋 <指思考、记忆等能力。>
脑力 <人的记忆、理解、想象的能力。>
随便看
bực dọc
bực mà không dám nói
bực mình
bực tức
bực tức trong lòng
bự cồ
bựt
C
ca
ca-bin
Ca-bun
ca bệnh
ca ca
ca-cao
cac-bo-nát na-tri
ca cách
ca công
ca công tụng đức
ca cẩm
ca dao
ca dao dân gian
Ca-dắc-xtan
ca hành
ca hát
ca hát tạp kỹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:38:49