请输入您要查询的越南语单词:
单词
bài đàn
释义
bài đàn
乐
乐谱; 乐曲 <歌谱或器乐演奏用的谱子, 有简谱、五线谱等。>
随便看
miệng nhà quan
miệng nói
miệng nói một đường tâm nghĩ một nẻo
miệng nói một đằng, dạ nghĩ một nẻo
miệng núi
miệng núi lửa
miệng phun dầu
miệng súng
miệng thoát hơi
miệng thơn thớt, dạ ớt ngâm
miệng thối
miệng tiếng
miệng vàng lời ngọc
miệng vết thương
miệng ăn
miệng ăn núi lở
miệt
miệt mài
miệt mài theo đuổi
miệt thị
mo
moay-ơ
Mogadishu
moi
moi hàng nhà nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:17:42