请输入您要查询的越南语单词:
单词
móc xe
释义
móc xe
车钩 <火车车皮或机车两端的挂钩, 有连接、牵引及缓冲的作用。>
随便看
trúc giản và lụa
trúc hoa
trúc hoàng
trú chân
trúc học
trúc kê
trúc mai
trúc Nam Thiên
trúc trắc
trúc tía
trúc tương phi
trúc đã chế biến
trúc đốm
trú cư
trú dân
trú dạ
trúng
trúng bệnh
trúng cử
trúng dụng
trúng gió
trúng giải
trúng hàn
trúng kế
trúng mục tiêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:54:47