请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói lắp
释义
nói lắp
口吃; 结巴 <说话时字音重复或词句中断的现象。是一种习惯性的语言缺陷。>
期期艾艾 <汉代周昌口吃, 有一次跟汉高祖争论一件事, 说:'臣口不能言, 然臣期期知其不可'(见《史记·张丞相列传》)。又三国魏邓艾也口吃, 说到自己的时候连说'艾艾'(见《世说新语·言语》)。后来用'期 期艾艾', 形容口吃。>
结结巴巴 <由于兴奋或口吃带有不大连贯或间歇性重负声音的说话。>
书
謇 <口吃; 言辞不顺利。>
方
磕巴 <口吃。>
随便看
nước bước
nước bạn
nước bị bảo hộ
nước bị diệt
nước bọt
nước Bội
nước ca-cao
nước chanh
nước Chuyên Du
nước cháo
nước chè xanh
nước chưa đun
nước chư hầu
nước chảy
nước chảy bèo trôi
nước chảy không thối, trục cửa không mọt
nước chảy mây trôi
nước chảy quanh
nước chảy quanh co
nước chảy thành sông
nước chảy xiết
nước chảy đá mòn
nước chủ nhà
nước cuồn cuộn
nước cuộn trào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:43:01