请输入您要查询的越南语单词:
单词
khuyên can
释义
khuyên can
讽谏 <用含蓄委婉的话向君主讲谏。>
书
谏 <规劝(君主、尊长或朋友), 使改正错误。>
警戒 <告诫人使注意改正错误。也做儆戒、儆诫。>
劝架; 劝解 <劝人停止争吵、打架。>
劝阻; 劝止 <劝人不要做某事或进行某种活动。>
诤 <直爽地劝告。>
người bạn có thể khuyên can
诤友
规谏 <忠言劝戒; 规劝。>
规诫 <规劝告诫。也作规戒。>
随便看
lòng trung nghĩa
lòng trung thành
lòng trắng
lòng trắng mắt
lòng trắng trứng
lòng tà
lòng tốt
lòng từ bi
lòng tử tế
lòng tự trọng
lòng vui sướng
lòng vui vẻ
lòng vàng
lòng xe
lòng xấu
lòng yên tĩnh
lòng yêu mến
lòng yêu nước
lò ngói
lòng đen
lòng đen tối
lòng đã hiểu lòng
lòng đường
lòng đất
lòng đầy căm phẫn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:01:06