请输入您要查询的越南语单词:
单词
bàng hoàng
释义
bàng hoàng
出神 <因精神过度集中而发呆。>
chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
上课的铃声响了, 他还对着窗口出神。
彷徨 <走来走去。犹疑不决, 不知往哪个方向去。也作旁皇。>
随便看
mạnh mẽ
mạnh mẽ cả đoán
mạnh mẽ dũng cảm
mạnh mẽ vang dội
mạnh như thác đổ
mạnh như vũ bão
mạnh nhất
mạnh tay
mạnh thường quân
mạnh vì gạo, bạo vì tiền
mạn kinh phong
mạn kinh tử
mạn lãng
mạn mạ
mạ non
mạn phép trước
mạn thuyền
mạn thượng
mạn thế
mạn tàu
mạn đàm
mạo
mạo danh
mạo hiểm
mạo muội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:31:53