请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ nhỏ
释义
từ nhỏ
从小; 从小儿; 一小儿; 生来 <从年纪小的时候。>
từ nhỏ nó đã thích thể thao.
他从小就爱运动。
đứa bé này từ nhỏ thân thể đã rất rắn chắc.
这孩子身体生来就结实。
từ nhỏ nó đã thích vẽ.
他一小儿就喜欢画画儿。 早年 <指一个人年轻的时候。>
mồ côi cha từ nhỏ.
早年丧父
自小儿 <自打年岁很小时。>
随便看
đồ khâm liệm
đồ khảm
đồ khảm trai
đồ khốn
đồ khốn nạn
đồ khố rách áo ôm
đồ khờ
đồ kim khí
đồ kê
đồ kỷ niệm
đồ lao động
đồ lau bảng
đồ lau nhà
đồ len
đồ len dạ
đồ leo núi
đồ liếm gót
đồ làm bếp
đồ làm sáp trắng
đồ lót
đồ lót chuồng
đồ lót lưng
đồ lưu niệm
đồ lười
đồ lười biếng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:07:31