请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ nhỏ
释义
từ nhỏ
从小; 从小儿; 一小儿; 生来 <从年纪小的时候。>
từ nhỏ nó đã thích thể thao.
他从小就爱运动。
đứa bé này từ nhỏ thân thể đã rất rắn chắc.
这孩子身体生来就结实。
từ nhỏ nó đã thích vẽ.
他一小儿就喜欢画画儿。 早年 <指一个人年轻的时候。>
mồ côi cha từ nhỏ.
早年丧父
自小儿 <自打年岁很小时。>
随便看
đứng song song
đứng sóng đôi
đứng số
đứng sừng sững
đứng sững
đứng thành hàng
đứng thẳng
đứng thế chân vạc
đứng thứ nhất
đứng trang nghiêm
đứng trước
đứng trước gian nguy
đứng tuổi
đứng tên
đứng vào hàng ngũ
đứng vững
đứng vững được
đứng yên
đứng được
đứng đầu
đứng đầu bảng
đứng đầu sóng ngọn gió
đứng đắn
đứng đờ người ra
đứng đợi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:12:32