请输入您要查询的越南语单词:
单词
khách sáo
释义
khách sáo
客气; 客套 <说客气的话; 做客气的动作。>
anh ngồi đi, đừng khách sáo.
你坐, 别客气。
anh ấy khách sáo một hồi rồi mới nhận quà.
他客气了一 番, 把礼物收下了。 外气 <因见外而客气。>
作假 <故作客套, 不爽直。>
chưa no thì bảo chưa no, đừng khách sáo!
没吃饱就说没吃饱, 别作假!
随便看
tên đại lãn
tên đạn
tên đầu sỏ
tên đầu sỏ bên địch
tên đầu trộm đuôi cướp
tên đầu đề
tên đầy tớ
tên đề mục
tên đồng loã
tên đồ tể
tên đồ vật
tên độc
tên đứng đầu bảng
Tê-nơ-xi
tê thấp
tê tái
tê tê
tê tề
tì hưu
tì hổ
tì khưu ni
tìm biện pháp
tìm bạn trăm năm
tìm bạn đời
tìm chỗ chết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 5:14:47