请输入您要查询的越南语单词:
单词
khách sáo
释义
khách sáo
客气; 客套 <说客气的话; 做客气的动作。>
anh ngồi đi, đừng khách sáo.
你坐, 别客气。
anh ấy khách sáo một hồi rồi mới nhận quà.
他客气了一 番, 把礼物收下了。 外气 <因见外而客气。>
作假 <故作客套, 不爽直。>
chưa no thì bảo chưa no, đừng khách sáo!
没吃饱就说没吃饱, 别作假!
随便看
lười nhác cẩu thả
lườm
lườm lườm
lườm nguýt
lườn
lường
lường chi để thu
lường gạt
lường thu để chi
lường trước
lường trước được
lường tính
lường đảo
lưỡi
lưỡi bén hơn gươm
lưỡi búa
lưỡi băng
lưỡi con
lưỡi cuốc
lưỡi cày
lưỡi câu
lưỡi cưa
lưỡi dao
lưỡi dao cạo
lưỡi dao phay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:37:42