请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 khách sáo
释义 khách sáo
 客气; 客套 <说客气的话; 做客气的动作。>
 anh ngồi đi, đừng khách sáo.
 你坐, 别客气。
 anh ấy khách sáo một hồi rồi mới nhận quà.
 他客气了一 番, 把礼物收下了。 外气 <因见外而客气。>
 作假 <故作客套, 不爽直。>
 chưa no thì bảo chưa no, đừng khách sáo!
 没吃饱就说没吃饱, 别作假!
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:55:54