请输入您要查询的越南语单词:
单词
phuốc-sét đỡ đẻ
释义
phuốc-sét đỡ đẻ
产钳 <助产用的一种器械, 在某些分娩过程中(如难产)用来牵引胎儿。>
随便看
mắt trắng môi thâm
mắt trống
mắt trợn tròn
mắt trợn trắng
mắt trừng tóc dựng
mắt viễn thị
mắt xanh
mắt xếch
mắt đi mày lại
mắt điếc tai ngơ
mắt đơn
mắt đắm năm sắc
mằn
mằn mặn
mằn thắn
mẳn
mặc
mặc cho
mặc cho số phận
mặc cả
mặc cảm
mặc cả xong
mặc dù
mặc dầu
Mặc gia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:28:10