请输入您要查询的越南语单词:
单词
phàm
释义
phàm
凡 <中国民族音乐音阶上的一级, 乐谱上用做记音符号, 相当于简谱的'4'。>
既 <既然。>
phàm muốn làm cách mạng thì phải có Đảng cách mạng.
既要革命, 就要有一个革命的党。 凡俗 <平凡庸俗; 平常。>
凡人 <指尘世的人(区别于'神仙')。>
粗俗 <(谈吐、举止等)粗野庸俗。>
凡是 <总括某个范围内的一切。>
随便看
xào nấu
xào rau
xào tái
xào xáo
xào xạc
xà phòng
xà phòng hoá
xà phòng thuốc
xà phòng thơm
xà-rông
xà treo
xà tích
xàu
xàu mặt
xà xẻo
xà ích
xà đôi
xà đơn
xá
xác
xác chết
xác chết cứng
xác chết trôi
xác chết vùng dậy
xác chết đói
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 14:08:46