请输入您要查询的越南语单词:
单词
phá núi
释义
phá núi
开山 <因采石, 筑路等目的而把山挖开或 炸开。>
phá núi xẻ đỉnh.
开山劈岭。
劈山 <用人力或爆破等方式开山。>
phá núi dẫn nước.
劈山引水。
phá núi làm ruộng.
劈山造田。
随便看
án tự
án văn
án văn học
án đặc biệt
áo
áo 3 lỗ
áo ba-đờ-xuy
áo blu
áo blu-dông
áo bà ba
áo bành tô
áo bó
áo bông
áo bông liền mũ
áo bảo hộ lao động
áo bọc pháo
áo bố
áo che mưa
áo chiếc
áo choàng
áo choàng không tay
áo choàng ngắn
áo choàng đơn
áo chui đầu
áo chẽn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 18:56:30