请输入您要查询的越南语单词:
单词
pháp nhãn
释义
pháp nhãn
法眼 <佛教指能认识到事物真相的眼力, 泛指敏锐深邃的眼力。>
随便看
liệu
liệu chừng
liệu coi
liệu cách
liệu cơm gắp mắm
liệu gió chống thuyền
liệu hồn
liệu lý
liệu lời
liệu pháp bùn
liệu pháp ăn uống
liệu rằng
liệu sức
liệu trước
liệu định
Ljubljana
lo
loa
loa công suất lớn
Loa Hà
Loan
loan báo
loang
loan giá
loang loáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:19:28