请输入您要查询的越南语单词:
单词
cắn răng
释义
cắn răng
啮合 <上下牙齿咬紧; 像上下牙齿那样咬紧。>
咬牙 <由于极端愤怒或忍住极大的痛苦而咬紧牙齿。>
随便看
ròng rọc trượt
rò rỉ
róc
róc rách
rói
róm
rón gót
rón ra rón rén
rón rén
rón tay
ró ráy
ró ró
rót
rót mật vào tai
rót vào
rót vào tai
rô-bô
Rô-dô
rôm
Rô-ma
rôn-đô
rô-đi-um
rõ
rõ là
rõ mồn một
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:56:16