请输入您要查询的越南语单词:
单词
thở
释义
thở
鼻息 <从鼻孔出入的气息。>
喘 <急促呼吸。>
呵 <呼(气); 哈(气)。>
thở một hơi
呵一口气。
呼 <生物体把体内的气体排出体外(跟'吸'相对)。>
hít thở
呼吸。
thở ra một hơi
呼出一口气。
呼吸 <生物体与外界进行气体交换。人和高等动物用肺呼吸, 低等动物靠皮肤呼吸, 植物通过表面的组织进行气体交换。>
随便看
làm kinh ngạc
làm kiêu
làm kiểu
làm kiểu khác
làm kế hoạch
làm liên can
làm liên luỵ
làm liên tục
làm liều
làm loạn
làm lung lay
làm lành
làm láng giềng
làm lãnh chúa
làm lên men
làm lính
làm lông
làm lúng túng
làm lăn
làm lơ
làm lại
làm lại cuộc đời
làm lại nhiều lần
làm lại từ đầu
làm lạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 8:33:35