请输入您要查询的越南语单词:
单词
kẻ cắp
释义
kẻ cắp
三只手 <从别人身上偷东西的小偷; 扒(pá)手。>
小偷; 窃贼; 贼人; 贼 <(小偷儿)偷东西的人。>
随便看
âm phận
âm phối
âm phổ
âm phủ
âm phủ và dương gian
âm phức
âm quãng
âm quãng cao
âm quãng thiếu
âm quãng thấp
âm quãng thừa
âm rung
âm rít và cuộn tròn
âm răng
âm sau mặt lưỡi
âm sát
âm sắc
âm thanh
âm thanh nổi
âm thanh phối hợp
âm thanh thiên nhiên
âm thanh tự nhiên
âm thanh vọng lại
âm thoa
âm thuần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 7:30:12