请输入您要查询的越南语单词:
单词
cấp số
释义
cấp số
级数 <数列中各项的和叫做级数。>
随便看
hằng đẳng thức
hằn học
hằn thù
hẳn
hẳn hoi
hẳn là
hẵng
hặc
hặc tấu
hẹ
hẹn
hẹn gặp
hẹn gặp lại
hẹn hò
hẹn hò riêng
hẹn kỳ
hẹn mua
hẹn ngày
hẹn ngầm
hẹn nhau
hẹn riêng
hẹn sẵn
hẹn trước
hẹn đi cùng
hẹp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:29:53