请输入您要查询的越南语单词:
单词
chữ thập
释义
chữ thập
十字 <像十字交叉的形状。>
随便看
kẻ ngu si
kẻ ngông cuồng
kẻ nát rượu
kẻ nâng đỡ
kẻ nói vô tội, người nghe răn mình
kẻ nịnh bợ
kẻ nịnh hót
kẻ nịnh thần
kẻ nổi loạn
kẻo
kẻ oa trữ
thai sinh
thai song sinh
thai trứng
thai vị
thai đôi
thai đạp
thai độc
tha-li
tha lỗi
tham
tha ma
tham biến
tham biện
tham chiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 12:41:48