请输入您要查询的越南语单词:
单词
thời cổ xưa
释义
thời cổ xưa
远古; 旷古 <遥远的古代。>
'Nữ Oa vá trời' là câu chuyện thần thoại được truyền lại từ thời cổ xưa.
'女娲补天'是从远古流传下来的神话。
câu chuyện truyền lại từ thời cổ xưa.
从远古流传下来的故事。
随便看
vật tắc tĩnh mạch
vật tế
vật tế thần
vật tổ
vật tự nhiên
vật tự nó
vật vã
vật vô cơ
vật vưỡng
vật vờ
vật xét nghiệm
vật xúc tác
vật xúc tác ngược
vật xúc tác thuận
vật yêu quái
vật ách tắc
vật ô uế
vật điện phân
vật để lại
vật đổi sao dời
vật đựng
vật ảnh
vậy
vậy là
vậy mà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 23:37:10