请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thời cổ xưa
释义 thời cổ xưa
 远古; 旷古 <遥远的古代。>
 'Nữ Oa vá trời' là câu chuyện thần thoại được truyền lại từ thời cổ xưa.
 '女娲补天'是从远古流传下来的神话。
 câu chuyện truyền lại từ thời cổ xưa.
 从远古流传下来的故事。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 23:37:10