请输入您要查询的越南语单词:
单词
đủ tuổi
释义
đủ tuổi
及龄 <达到规定的年龄。>
trẻ em đủ tuổi đi học; trẻ em đến tuổi cắp sách đến trường.
及龄儿童(达到入学年龄的儿童)。 足色 <金银的成色十足。>
随便看
không khéo
không khéo miệng
không khí
không khí chiến tranh
không khí lạnh
không khí sôi động
không khí trong lành
không khí trầm lặng
không khí vui mừng
không khó khăn
không... không...
không khôn ngoan
không khảo mà xưng
không khỏi
không khớp
không khớp nhau
không kiên cường
không kiên cố
không kiêng dè
không kiêng nể
không kiêng nể gì
không kiên nhẫn
không kiên trì
không kiên định
không kèn không trống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:38:49