请输入您要查询的越南语单词:
单词
mau mồm mau miệng
释义
mau mồm mau miệng
嘴快 <有话藏不住, 马上说出来。>
随便看
kẹo mè xửng
kẹo mạch nha
kẹo mạch nha viên
kẹo mứt
kẹo mừng
kẹo que
kẹo sô-cô-la
kẹo sữa
kẹo vừng
kẹp
kẹp chặt
kẹp dây
kẹp giấy
kẹp nhân
kẹp tóc
kẹp vào
kẹp đầu ngón tay
kẹt
kẹt kẹt
kẹt tiền
kẹt vốn
kẹt xe
kẻ
kẻ a tòng
kẻ bao che
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:16:15