请输入您要查询的越南语单词:
单词
phớt
释义
phớt
淡貌 <(颜色)浅。>
擦过。
轻轻带过; 滑过。
不理; 不睬 <置于不顾, 不理睬。>
随便看
chuẩn phê
chuẩn so sánh
chuẩn thằng
chuẩn trình
chuẩn tướng
chuẩn tắc
chuẩn uý
chuẩn vàng
chuẩn xác
chuẩn y
chuẩn âm
chuẩn đích
chuẩn định
chuẩn độ
chuếnh choáng
chuếnh choáng vì say
chuệnh choạng
chuốc
chuốc danh
chuốc dữ cưu hờn
chuốc hoạ
chuốc khổ
chuốc lấy
chuốc lợi
chuốc phiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:28:27