请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá lưỡng tiêm
释义
cá lưỡng tiêm
文昌鱼 <脊索动物, 像小鱼, 体长二寸左右, 半透明, 头尾尖, 体内有一条脊索, 有背鳍、臀鳍和尾鳍。生活在沿海泥沙中。>
随便看
ròng rọc hình nón
ròng rọc hình tháp
ròng rọc kéo nước
ròng rọc trượt
rò rỉ
róc
róc rách
rói
róm
rón gót
rón ra rón rén
rón rén
rón tay
ró ráy
ró ró
rót
rót mật vào tai
rót vào
rót vào tai
rô-bô
Rô-dô
rôm
Rô-ma
rôn-đô
rô-đi-um
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:33:21