请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoàn toàn trái ngược
释义
hoàn toàn trái ngược
北辕适楚 <比喻办事不按事理, 倒行逆施, 结果必然与愿望相反, 而且离目标越来越远。>
南辕北辙 <心里想往南去, 车子却往北走。比喻行动和目的相反。>
随便看
cách ngôn
cách ngồi
cách nhau
cách nhiệt
cách nhìn
cách nhật
cách niên
cách nói
cách nói sẵn có
cá cho mèo ăn
cách phiên âm Hán ngữ
cách phục sức
cách quãng
cách suy nghĩ
cách thuỷ
cách thông thường
cách thức
cách thức chuẩn
cách thức cố hữu
cách thức lỗi thời
cách thức tiêu chuẩn
cách tiến hành
cách tra chữ
cách trái ngược
cách trở
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:22:46