请输入您要查询的越南语单词:
单词
chưa thể kể đến
释义
chưa thể kể đến
数不着 <比较起来不算突出或够不上标准。也说数不上。>
随便看
từ trước đến nay
từ trường
từ trường quả đất
từ trần
từ trở
từ tâm
từ tính
từ tượng thanh
từ tạ
từ tố
từ tốn
từ tổ
từ tổ hợp
từ tụng
từ từ
từ từ giải quyết
từ từ thay đổi
từ từ trôi qua
từ vay mượn
từ viết tắt
từ vĩ
từ vận
từ vị
từ vực
từ vựng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 0:24:54