请输入您要查询的越南语单词:
单词
tín phiếu nhà nước
释义
tín phiếu nhà nước
国库券 <国家银行发行的一种债券。简称库券。>
随便看
được tha
được thua
được thơm lây
được thường
được thưởng
được thả
được thế
được thể
được thời
được tin
được tin dùng thì ra làm quan, không tin dùng thì về ở ẩn
được tiếng lây
được tiện lợi
được trao quyền
được trận
được trời ưu ái
được tuyển
được tính là
được tắm
được tặng
được uỷ quyền
được uỷ thác
được việc
được voi đòi tiên
được và mất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:27:49