请输入您要查询的越南语单词:
单词
bột nhám
释义
bột nhám
无
凡尔砂。
随便看
thọ
thọc
thọc gậy bánh xe
thọ chung
thọc huyết
thọc lét
thọc miệng
thọc sâu
thọ huyệt
thọ mạng
thọ mộc
thọt
thọ tang
thọ tinh
Thọ Xuân
thọ y
thọ đường
thỏ
thỏ bạc
thỏ chạy
thỏ hoang
thỏi
thỏi hàn
thỏi kim loại
thỏi vàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 15:13:09