请输入您要查询的越南语单词:
单词
một mạch
释义
một mạch
管自 <径自。>
一股劲儿; 一口气 <表示从始之终不松劲; 一口气。>
nói hết một mạch
一口气儿说完。
chạy một mạch về nhà
一口气跑到家。
一径 <径直。>
一路 <一个劲儿; 一直。>
一气 <(一气儿)不间断地(做某件事)。>
随便看
hoa hồng cẩn
hoa hồ điệp
hoa khiên ngưu
hoa khoe màu đua sắc
hoa khô
hoa khôi
hoa kim châm
hoa kim ngân
hoa kiều
hoa kiểm
hoa kiệu
hoa kỳ
hoa lan
hoa lan Phúc Kiến
hoa lan tử la
hoa lau
hoa lau trắng
hoa lay-dơn
hoa la đơn
hoa li-ly
hoa liễu
hoa loa kèn
hoa loa kèn trắng
hoa lài
hoa lài cắm bãi cứt trâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 10:47:10