请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngọc tỷ
释义
ngọc tỷ
玉玺 <君主的玉印。>
玺; 鉨 <帝王的印。>
ấn ngọc; ngọc tỉ
玉玺。
随便看
chia nhau
chia nhau hưởng lợi
chia nhau món hời
chia nhau món lợi
chia nhánh
chia nhóm
chia nhỏ
chia năm xẻ bảy
chia phiên
chia phát
chia phôi
chia phần
chia quân phòng thủ
chia ra
chia ra bao vây
chia ranh
chia ruộng theo nhân khẩu
chia rẽ
chia sẻ
chia sẻ sở thích
chia sẻ tâm tư
chia tay
chia theo đầu người
chia thu nhập theo tỉ lệ
chia thầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 12:13:59