请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuận buồm xuôi gió
释义
thuận buồm xuôi gió
得心应手 <心里怎么想, 手就能怎么做。形容运用自如。>
一帆风顺 <比喻非常顺利, 毫无挫折。>
随便看
Đà Nẵng
Đác-uyn
Đác-đa-nen
Đát
Đãng Sơn
Đê-lơ-oe
Đê-u-tê-ri
Đô-ha
Đô-mi-ni-ca
Đô-mi-ni-ca-na
Đô-mi-ních
Đông Anh
Đông Chu
Đông Cửu
Đông Dương
Đông Giang
Đông Hán
Đông Hải
Đông Hồ
Đông Kinh
Đông kinh nghĩa thục
Đông La
Đông Nam Á
Đông Nguỵ
Đông Phi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 4:49:50