请输入您要查询的越南语单词:
单词
lấy dài bù ngắn
释义
lấy dài bù ngắn
截长补短 <比喻用长处补短处。>
chúng ta phải cùng nhau nâng cao, cùng nhau lấy dài bù ngắn.
我们要彼此截长补短, 共同提高。 取长补短 <吸取长处来弥补短处。>
随便看
tính kỹ thuật
tính linh
tính loạn thị
tính lại
tính lẳng lơ
tính lựa chọn
tính mao dẫn
tính minh bạch
tính miệng
tính mạng
tính mềm
tính mệnh
tính một đằng ra một nẻo
tính ngang bướng
tính người
tính ngẫu nhiên
tính nhiệt cố
tính nhân
tính nhân dân
tính nhầm
tính nhẩm
tính nhớt
tính nóng
tính nôn nóng
tính năng của đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 3:48:01