请输入您要查询的越南语单词:
单词
lấy dài bù ngắn
释义
lấy dài bù ngắn
截长补短 <比喻用长处补短处。>
chúng ta phải cùng nhau nâng cao, cùng nhau lấy dài bù ngắn.
我们要彼此截长补短, 共同提高。 取长补短 <吸取长处来弥补短处。>
随便看
văn chương kiểu cách
văn chương nhấm nháp
văn chương phù phiếm
văn chương rỗng tuếch
văn chương sáo rỗng
văn chương sắc sảo
văn chương trôi chảy
Văn Chấn
văn chỉ
văn chọn lọc
văn chức
văn cách
văn cầm
văn cổ
văn cổ điển
văn dịch
văn dốt võ dát
văn dốt vũ dát
văng
văn gia
văn giáo
văn giáp cốt
văng trúng
văng tung toé
văng tê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 16:51:52